| Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 
 | ||
| Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) | 
 | |||
| Chiều dài cơ sở (mm) | 
 | |||
| Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | 
 | |||
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 
 | |||
| Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 
 | |||
| Trọng lượng không tải (kg) | 
 | |||
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 
 | |||
| Dung tích bình nhiên liệu (L) | 
 | |||
| Dung tích khoang hành lý (L) | 
 | |||
| Động cơ | Loại động cơ | 
 | ||
| Dung tích xy lanh (cc) | 
 | |||
| Tỉ số nén | 
 | |||
| Hệ thống nhiên liệu | 
 | |||
| Loại nhiên liệu | 
 | |||
| Công suất tối đa ((KW @ vòng/phút)) | 
 | |||
| Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 
 | |||
| Tốc độ tối đa | 
 | |||
| Tiêu chuẩn khí thải | 
 | |||
| Chế độ lái | 
 | |||
| Hệ thống truyền động | 
 | |||
| Hộp số | 
 | |||
| Hệ thống treo | Trước | 
 | ||
| Sau | 
 | |||
| Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | 
 | ||
| Vành & lốp xe | Loại vành | 
 | ||
| Kích thước lốp | 
 | |||
| Lốp dự phòng | 
 | |||
| Phanh | Trước | 
 | ||
| Sau | 
 | |||
| Tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp | 
 | ||
| Trong đô thị | 
 | |||
| Ngoài đô thị | 
 | 
COROLLA ALTIS 2.0V LUXURY (CVT)
889.000.000₫
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Sedan
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe trong nước
• Thông tin khác:
+ Số tự động vô cấp
+ Động cơ xăng dung tích 1.987 cm3
ĐẠI LÝ TOYOTA BẾN THÀNH
Địa chỉ: 326 Võ Văn Kiệt, Phường Cô Giang, Quận 1, TP HCM
Khuyến mại : Liên hệ: 0937.53.51.57
Bảo hành: 3 năm tương đương 100.000 Km






 
        



 
				 
				 
				